Có 2 kết quả:
姑置勿論 gū zhì wù lùn ㄍㄨ ㄓˋ ㄨˋ ㄌㄨㄣˋ • 姑置勿论 gū zhì wù lùn ㄍㄨ ㄓˋ ㄨˋ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to put something aside for the time being (idiom)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to put something aside for the time being (idiom)
Bình luận 0